Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Threadripper 3990X vs. Intel Xeon Platinum 8276L


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276L
2.90 GHz Tần số 2.20 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
64 Lõi 28
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 6
2048 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 38.50 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
72 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
TRX4 (sTRX4) Socket LGA 3647
280 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

59% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

99% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

98% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

100% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

70% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

1% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

76% Complete
0% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

62% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 9 5950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 5950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9900K
AMD Epyc 7742 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7742 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9980XE
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-10900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X Apple M1
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Apple M1
Intel Core i9-10980XE AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Core i9-10980XE vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen 9 3950X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon W-3175X AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon W-3175X vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-12900K
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs AMD Ryzen 9 3900X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Ryzen Threadripper 2990WX vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Xeon Platinum 8276
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Xeon Platinum 8276
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Core i7-9700K Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Pentium Gold G5400 Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon Platinum 8276L
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Xeon Platinum 8276L AMD Athlon 240GE
Intel Xeon Platinum 8276L vs AMD Athlon 240GE
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i9-9820X
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i9-9820X
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i3-7300T
Intel Xeon Platinum 8276L AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Platinum 8276L vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD A10-7850K Intel Xeon Platinum 8276L
AMD A10-7850K vs Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Platinum 8276L
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i5-6500
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i5-6500
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i5-6267U
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i5-6267U
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs. Intel Xeon Platinum 8276L - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top