Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 7840U vs. Intel Core i5-13600K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 7840U
Intel Core i5-13600K
AMD Ryzen 7 7840U Intel Core i5-13600K
3.30 GHz Tần số 3.50 GHz (5.10 GHz)
5.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz (5.10 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz (3.90 GHz)
84 Lõi 14
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 780M Graphics GPU Intel UHD Graphics 770
Phiên bản DirectX
4 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600LPDDR5X-7500 Bộ nhớ DDR5-5600
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2
256 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
8.00 MB L2 Cache 20.00 MB
16.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
4 nm Công nghệ 10 nm
FP8 Socket LGA 1700
TDP 125 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2023 Ngày phát hành Q4/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7840U 1807 (78%)
78% Complete
92% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7840U 14798 (23%)
23% Complete
Intel Core i5-13600K 24420 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 7840U 1875 (84%)
84% Complete
85% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 7840U 10087 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-13600K 16227 (33%)
33% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 7840U 4860 (18%)
18% Complete
4% Complete
AMD Ryzen 7 7840U vs. Intel Core i5-13600K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top