Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5800HS vs. Apple M1 Pro (10 Core)


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 5800HS
Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 7 5800HS Apple M1 Pro (10 Core)
2.80 GHz Tần số 3.20 GHz
4.40 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 10
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 8 Graphics (Renoir) GPU Apple M1 Pro (16 Core)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ LPDDR5-6400
2 Kênh bộ nhớ 6
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
4.00 MB L2 Cache 28.00 MB
16.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
12 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 5 nm
FP6 Socket N/A
35 W TDP 30 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800HS 1339 (61%)
61% Complete
73% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800HS 10472 (16%)
16% Complete
17% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800HS 522 (60%)
60% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800HS 4710 (19%)
19% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 5800HS 1434 (64%)
64% Complete
84% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800HS 7298 (15%)
15% Complete
33% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 5800HS 1792 (8%)
8% Complete
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 5800HS 21148 (20%)
20% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 9 5900HS
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 AMD Ryzen 7 5800HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-11370H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 9 5900HX AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 9 5900HX vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-11800H
AMD Ryzen 7 5800HS AMD Ryzen 7 5800U
AMD Ryzen 7 5800HS vs AMD Ryzen 7 5800U
Apple M2 AMD Ryzen 7 5800HS
Apple M2 vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-11375H
AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-11375H
AMD Ryzen 9 5980HS AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 9 5980HS vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 5800HS Intel Core i7-1185G7
AMD Ryzen 7 5800HS vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M1
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-11900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HX
AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900HS
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-1185G7
Apple M1 Pro (10 Core) Apple M2
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple M2
Apple M1 Pro (8 Core) Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (8 Core) vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10900K
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 9 5980HX
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5800H
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5800H
Intel Core i9-12900K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-11700K
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i7-10700K
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i7-10700K
AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Pro (10 Core)
AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 7 5700G
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-9880H
Apple M1 Pro (10 Core) Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) vs Intel Core i9-10980HK
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 5600X
Intel Core i7-12700K Apple M1 Pro (10 Core)
Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Pro (10 Core)
Apple M1 Pro (10 Core) AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 Pro (10 Core) Apple A12X Bionic
Apple M1 Pro (10 Core) vs Apple A12X Bionic
AMD Ryzen 7 5800HS vs. Apple M1 Pro (10 Core) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top