Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 4800HS vs. Intel Core i7-3612QM


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-3612QM
2.90 GHz Tần số 2.10 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 7 Graphics (Renoir) GPU Intel HD Graphics 4000
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200LPDDR4-4266 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
64 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
7 nm Công nghệ 22 nm
FP6 Socket PGA 988
35 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4800HS 1235 (56%)
56% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800HS 10590 (16%)
16% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4800HS 472 (54%)
54% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800HS 3847 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4800HS 197 (60%)
60% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800HS 1712 (16%)
16% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 4800HS 1147 (51%)
51% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 4800HS 7608 (15%)
15% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 4800HS 1433 (7%)
7% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10750H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 4800H
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 9 4900HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 9 4900HS
Intel Core i7-9750H AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-9750H vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800HS
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-10875H
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800HS
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 5 4600HS
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 5 4600HS
Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 7 4800HS AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 7 4800HS vs AMD Ryzen 7 3750H
AMD Ryzen 9 5900HS AMD Ryzen 7 4800HS
AMD Ryzen 9 5900HS vs AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 4800HS
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3320M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-3520M
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-3210M
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-3210M
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3612QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 Intel Core i7-3612QM
Qualcomm Snapdragon 870 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-5300U
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-5300U
AMD Ryzen 7 4800HS Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 7 4800HS vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 1600 AF vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4790K
Apple M1 Intel Core i7-3612QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-1060G7 vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-8569U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Pentium B940
Intel Core i7-3612QM vs Intel Pentium B940
AMD FX-8320 Intel Core i7-3612QM
AMD FX-8320 vs Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i7-4910MQ
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i7-4910MQ
AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i7-3612QM
AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-3612QM Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-3612QM AMD E-450
Intel Core i7-3612QM vs AMD E-450
Intel Xeon W-3275M Intel Core i7-3612QM
Intel Xeon W-3275M vs Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T Intel Core i7-3612QM
AMD Phenom II X6 1045T vs Intel Core i7-3612QM
Intel Core i7-3612QM Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-3612QM vs Intel Xeon E3-1505M v5
AMD Ryzen 7 4800HS vs. Intel Core i7-3612QM - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top