Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 3780U vs. Intel Core i7-6700HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-6700HQ
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-6700HQ
2.30 GHz Tần số 2.60 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 11 Graphics GPU Intel HD Graphics 530
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 20
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 1440
15 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3780U 367 (42%)
42% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3780U 1515 (6%)
6% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3780U 146 (44%)
44% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3780U 762 (34%)
34% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3780U 2684 (5%)
5% Complete
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 7 3780U 1971 (9%)
9% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-6700HQ 540.3 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3780U 3845 (56%)
56% Complete
53% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3780U 13214 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-6700HQ 13611 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3780U 1.76 (49%)
49% Complete
65% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3780U 7.7 (14%)
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 3780U 8003 (7%)
7% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-1065G7 AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-1065G7 vs AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Ryzen 5 3580U
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Ryzen 7 3700U
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i5-1035G7
AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i5-1035G7
AMD Ryzen 7 3780U Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 3780U vs Intel Core i7-10510U
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 AMD Ryzen 7 3780U
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 4700U AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 4700U vs AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-10750H AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-10750H vs AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-8750H AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-8750H vs AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 3780U AMD Epyc 7702P
AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Epyc 7702P
Intel Core i7-8650U AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-8650U vs AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 4800U AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 4800U vs AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 7 3780U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 3780U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-8550U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8550U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-6820HK Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6820HK vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-5700HQ
Intel Core i7-8750H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6700K
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Core i7-6700HQ
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6600K
Intel Pentium G4560 Intel Core i7-6700HQ
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6600 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-6440HQ
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-8300H vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-4750HQ vs Intel Core i7-6700HQ
AMD Ryzen 7 3780U vs. Intel Core i7-6700HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top