Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 7520U vs. AMD Ryzen 7 5700


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 7520U
AMD Ryzen 7 5700
AMD Ryzen 5 7520U AMD Ryzen 7 5700
2.80 GHz Tần số 3.00 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
42 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 610M Graphics GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
LPDDR5-5500 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 16.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 7 nm
FT6 Socket AM4 (LGA 1331)
15 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, SVM
Q3/2022 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 5 7520U vs. AMD Ryzen 7 5700 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top