Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 5700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 7 5700

Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5700 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 7 5700 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 7 5700X AMD Ryzen 7 5700 vs AMD Ryzen 7 5700X
2. AMD Ryzen 7 5800 AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 7 5800 vs AMD Ryzen 7 5700
3. Intel Core i5-12400 AMD Ryzen 7 5700 Intel Core i5-12400 vs AMD Ryzen 7 5700
4. AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 5 5600 vs AMD Ryzen 7 5700
5. AMD Ryzen 7 5700 Intel Core i7-12700F AMD Ryzen 7 5700 vs Intel Core i7-12700F
6. AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 5 5500 AMD Ryzen 7 5700 vs AMD Ryzen 5 5500
7. AMD Ryzen 7 5700 Intel Core i5-12400F AMD Ryzen 7 5700 vs Intel Core i5-12400F
8. AMD Ryzen 7 5700 Intel Core i7-12700 AMD Ryzen 7 5700 vs Intel Core i7-12700
9. AMD Ryzen 7 5700G AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 7 5700G vs AMD Ryzen 7 5700
10. AMD Ryzen 7 5700 Apple M1 AMD Ryzen 7 5700 vs Apple M1
11. AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 7 5700 vs AMD Ryzen 5 5600G
12. AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 5700
13. Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 7 5700 Intel Core i3-12100 vs AMD Ryzen 7 5700
14. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 5700 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 5700
15. AMD Ryzen 7 5700 Intel Core i7-1165G7 AMD Ryzen 7 5700 vs Intel Core i7-1165G7
AMD Ryzen 7 5700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top