Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 4500 vs. Intel Celeron E1400


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 4500
Intel Celeron E1400
AMD Ryzen 5 4500 Intel Celeron E1400
3.60 GHz Tần số 2.00 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi) --
62 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
3.00 MB L2 Cache 0.50 MB
8.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 65 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 775
65 W TDP 65 W
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành Q2/2008
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4500 1182 (53%)
53% Complete
11% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 4500 6209 (13%)
13% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 4500 11094 (10%)
10% Complete
1% Complete
AMD Ryzen 5 4500 vs. Intel Celeron E1400 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top