Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3600 vs. Intel Core i7-6820HQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-6820HQ
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-6820HQ
3.60 GHz Tần số 2.70 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
6 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
32.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 20
7 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket BGA 1440
65 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1250 (57%)
57% Complete
43% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600 9150 (14%)
14% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 472 (54%)
54% Complete
44% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600 3570 (14%)
14% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 197 (60%)
60% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600 1578 (15%)
15% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3600 1183 (53%)
53% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3600 6821 (14%)
14% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3600 235.7 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-6820HQ 471.7 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-6820HQ 13643 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
53% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3600 17877 (17%)
17% Complete
9% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

7% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-10400
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3400G
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3600XT
AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3500X vs AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 AMD Ryzen 5 3600
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 5600G vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3500 AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 5 3500 vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1505M v5
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1535M v5
Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-6440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7820HQ
Intel Core i7-7700HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7700HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4810MQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-5950HQ
Intel Core i5-7440HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i5-7440HQ vs Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX Intel Core i7-6820HQ
AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i7-4800MQ
Intel Core i7-6820HQ AMD A10-6800K
Intel Core i7-6820HQ vs AMD A10-6800K
Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6820HQ
Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6820HQ Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core i5-8305G
Intel Core i7-6820HQ Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-6820HQ vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i7-7920HQ Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-7920HQ vs Intel Core i7-6820HQ
AMD Ryzen 5 3600 vs. Intel Core i7-6820HQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top