Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3500U vs. Intel Core i7-3630QM


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3630QM
2.10 GHz Tần số 2.40 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
3.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU Intel HD Graphics 4000
12 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
12 nm Công nghệ 22 nm
FP5 Socket PGA 988
15 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2019 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 876 (40%)
40% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 3544 (5%)
5% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 360 (41%)
41% Complete
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 1483 (6%)
6% Complete
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 141 (43%)
43% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 727 (32%)
32% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 2579 (5%)
5% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3500U 1229 (6%)
6% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 3625 (52%)
52% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 11645 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 3500U 1.7 (48%)
48% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 3500U 7.8 (14%)
14% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 3500U 7876 (7%)
7% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-8265U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-1035G1 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-1035G1 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 4500U
AMD Ryzen 7 3700U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 7 3700U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 2500U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 2500U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-1005G1 AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-1005G1 vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-8550U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i5-8250U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i5-8250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3250U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3250U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-8145U AMD Ryzen 5 3500U
Intel Core i3-8145U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 4300U AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 3 4300U vs AMD Ryzen 5 3500U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-10110U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-10110U
AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 5500U
AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 5500U
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-3840QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i5-10300H
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 7 4800H
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i7-3630QM Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-1065G7
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-10750H
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-10750H
Apple M1 Intel Core i7-3630QM
Apple M1 vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-2630QM Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-2630QM vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10510U Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i5-7200U Intel Core i7-3630QM
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i3-1005G1
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i3-1005G1
AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 7 4700U Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-9750H
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-9750H
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-3940XM
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-3940XM
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-6700
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-6700
Intel Core i3-2328M Intel Core i7-3630QM
Intel Core i3-2328M vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10810U Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-10810U vs Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3600X Intel Core i7-3630QM
AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Core i7-3630QM
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-3630QM Intel Core i3-2105
Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i3-2105
Intel Core i7-3630QM AMD Ryzen 7 3780U
Intel Core i7-3630QM vs AMD Ryzen 7 3780U
AMD Ryzen 5 3500U vs. Intel Core i7-3630QM - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top