Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8320E vs. Intel Xeon Gold 6130T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD FX-8320E
Intel Xeon Gold 6130T
AMD FX-8320E Intel Xeon Gold 6130T
3.20 GHz Tần số 2.10 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
8 Lõi 16
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 22.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
AM3+ Socket LGA 3647
95 W TDP 125 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 188 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 43132 (45%)
45% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320E 6.09 (11%)
11% Complete
Intel Xeon Gold 6130T 25.24 (46%)
46% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8300
AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
AMD FX-8350 AMD FX-8320E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4460
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD FX-6350 AMD FX-8320E
AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8120 AMD FX-8320E
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4590
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Xeon Gold 6130T AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Gold 6130T AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD G-T24L
Intel Xeon Gold 6130T Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Celeron J3060
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon E5-2698 v3
AMD A6-7000 Intel Xeon Gold 6130T
AMD A6-7000 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i7-7567U
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-6700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Pentium G4560T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Pentium G4560T
AMD FX-8320E Intel Xeon Gold 6130T
AMD FX-8320E vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Pentium Gold G5400T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6134M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6130F
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 5119T
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 5119T
Intel Core i9-9900X Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i9-9900X vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T vs AMD A10-5700
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6138F
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6138F
AMD A8-5500B Intel Xeon Gold 6130T
AMD A8-5500B vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 5120T vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6142M vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6154 vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H Intel Xeon Gold 6130T
Intel Core i3-8100H vs Intel Xeon Gold 6130T
Intel Xeon Gold 6130T Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Xeon Gold 6240R
Intel Xeon Gold 6130T Intel Core i5-7440HQ
Intel Xeon Gold 6130T vs Intel Core i5-7440HQ
AMD FX-8320E vs. Intel Xeon Gold 6130T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top