Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8320 vs. Intel Celeron G1620T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD FX-8320
Intel Celeron G1620T
AMD FX-8320 Intel Celeron G1620T
3.50 GHz Tần số 2.40 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
3.75 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
AM3+ Socket LGA 1155
125 W TDP 35 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2012 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 188 (21%)
21% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 1082 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 91 (27%)
27% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 608 (6%)
6% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 522 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 2489 (5%)
5% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 2042 (29%)
29% Complete
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 10211 (11%)
11% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8320 1.06 (30%)
30% Complete
35% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8320 6.35 (11%)
11% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
14% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-8320 8291 (8%)
8% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8300 AMD FX-8320
AMD FX-8300 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 AMD FX-8320
Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 AMD FX-8320
AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-8320
AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8320
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8320
AMD FX-6300 AMD FX-8320
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320
AMD FX-8350 AMD FX-8320
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 AMD FX-8320
Intel Core i7-6700 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4590 AMD FX-8320
Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320
AMD FX-8120 AMD FX-8320
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320
AMD FX-8320 AMD FX-8370
AMD FX-8320 vs AMD FX-8370
AMD FX-8150 AMD FX-8320
AMD FX-8150 vs AMD FX-8320
AMD FX-8320 AMD FX-9590
AMD FX-8320 vs AMD FX-9590
AMD FX-8320 AMD FX-6350
AMD FX-8320 vs AMD FX-6350
Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T
Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1620T
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1620T AMD C-50
Intel Celeron G1620T vs AMD C-50
Intel Celeron G1620T AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1620T vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1620T AMD G-T30L
Intel Celeron G1620T vs AMD G-T30L
Intel Core i3-4010U Intel Celeron G1620T
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T AMD FX-9590
Intel Celeron G1620T vs AMD FX-9590
AMD Athlon 5350 Intel Celeron G1620T
AMD Athlon 5350 vs Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T Intel Celeron G1620T
Intel Pentium G3440T vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T AMD Phenom II X2 B53
Intel Celeron G1620T vs AMD Phenom II X2 B53
Intel Celeron G1620T Intel Celeron N2820
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron N2820
Intel Celeron G1620T AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T vs AMD A8-3550MX
Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1620T vs Intel Pentium G3220T
Intel Celeron G1620T Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Celeron G1620T vs Intel Xeon E7-8880L v2
Intel Celeron G1620T Intel Atom S1260
Intel Celeron G1620T vs Intel Atom S1260
Intel Xeon E5-2630L v3 Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2630L v3 vs Intel Celeron G1620T
Intel Celeron G1620T Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1620T vs Intel Celeron G1840T
Intel Celeron G1620T Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron G1620T vs Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Celeron G1620T Intel Core i3-3240
Intel Celeron G1620T vs Intel Core i3-3240
AMD FX-8320 Intel Celeron G1620T
AMD FX-8320 vs Intel Celeron G1620T
Intel Core m3-6Y30 Intel Celeron G1620T
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2697 v4 Intel Celeron G1620T
Intel Xeon E5-2697 v4 vs Intel Celeron G1620T
AMD FX-8320 vs. Intel Celeron G1620T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top