Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7642 vs. Intel Xeon Gold 6126


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6126
AMD Epyc 7642 Intel Xeon Gold 6126
2.30 GHz Tần số 2.60 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
48 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2666
8 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
256.00 MB L3 Cache 19.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket LGA 3647
225 W TDP 125 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7642 377 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126 37493 (39%)
39% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126 21.94 (40%)
40% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6126 19711 (22%)
22% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7552
AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7742 vs AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7642 vs AMD Epyc 7643
AMD Epyc 7642 Intel Xeon Platinum 8260
AMD Epyc 7642 vs Intel Xeon Platinum 8260
Intel Xeon Gold 5220R AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 5220R vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7642
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7642
AMD FX-6300 AMD Epyc 7642
AMD FX-6300 vs AMD Epyc 7642
Intel Core i5-10600 AMD Epyc 7642
Intel Core i5-10600 vs AMD Epyc 7642
AMD Epyc 7642 AMD Ryzen 3 4300U
AMD Epyc 7642 vs AMD Ryzen 3 4300U
AMD Epyc 7642 Intel Atom N2600
AMD Epyc 7642 vs Intel Atom N2600
AMD Epyc 7642 Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Epyc 7642 vs Intel Xeon E5-2640 v4
AMD Epyc 7642 AMD E1-1200
AMD Epyc 7642 vs AMD E1-1200
AMD Epyc 7642 Intel Core i7-10510U
AMD Epyc 7642 vs Intel Core i7-10510U
AMD Epyc 7642 Intel Pentium N3520
AMD Epyc 7642 vs Intel Pentium N3520
Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5120 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Silver 4112 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6126T
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6154
Intel Xeon Gold 6126 Intel Atom S1220
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Atom S1220
Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4870 v2 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i5-7200U Intel Xeon Gold 6126
Intel Core i5-7200U vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 AMD Phenom II X3 700e
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Phenom II X3 700e
Intel Celeron N2820 Intel Xeon Gold 6126
Intel Celeron N2820 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6130
Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Core i7-9700KF
Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6136 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6126 vs Intel Xeon Gold 6226R
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7401
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7401
AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 6126
AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Xeon Gold 6126
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7281
Intel Xeon Gold 6126 AMD Epyc 7301
Intel Xeon Gold 6126 vs AMD Epyc 7301
AMD Epyc 7642 vs. Intel Xeon Gold 6126 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top