Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7601 vs. Intel Core i7-4770


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7601
Intel Core i7-4770
AMD Epyc 7601 Intel Core i7-4770
2.20 GHz Tần số 3.40 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
32 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Socket LGA 1150
180 W TDP 84 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 307 (35%)
35% Complete
Intel Core i7-4770 355 (43%)
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 7445 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-4770 1349 (5%)
5% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 141 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-4770 141 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 4068 (39%)
39% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-4770 908 (43%)
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-4770 3367 (9%)
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-4770 473 (23%)
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 3763 (54%)
54% Complete
Intel Core i7-4770 3813 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 70747 (74%)
74% Complete
Intel Core i7-4770 14302 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7601 1.73 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4770 1.75 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7601 41.21 (75%)
75% Complete
Intel Core i7-4770 8.29 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-4770 32.1 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7601 33500 (31%)
31% Complete
Intel Core i7-4770 9810 (11%)
11% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

AMD Epyc 7601 35 (37%)
37% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 2990WX
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i9-7980XE AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7980XE vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551 AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551 vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Platinum 8180M
AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 6154
AMD Epyc 7551P AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7551P vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E5-2680 v4
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E5-2680 v4
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7601
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7601
AMD Epyc 7601 AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7601 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
AMD Epyc 7601 Intel Xeon E7-8890 v2
AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E7-8890 v2
AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Epyc 7601 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 vs AMD FX-8300
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1230 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4460
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-6700
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-6500 Intel Core i7-4770
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i7-4770
AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1240 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 Intel Core i7-4770
Intel Core i3-10100 vs Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i7-4770 AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-9400
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-9400
Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i7-4770
Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i7-4770
Intel Core i7-4770 AMD A8-6500
Intel Core i7-4770 vs AMD A8-6500
AMD Epyc 7601 vs. Intel Core i7-4770 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top