Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7401P vs. Intel Core i3-4350T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7401P
Intel Core i3-4350T
AMD Epyc 7401P Intel Core i3-4350T
2.00 GHz Tần số 3.10 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
24 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
8 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
128 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
SP3 Socket LGA 1150
170 W TDP 35 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2017 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401P 132 (40%)
40% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401P 3156 (30%)
30% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401P 694 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401P 7268 (15%)
15% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401P 3528 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-4350T 2897 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401P 54859 (58%)
58% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7401P 1.63 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-4350T 1.39 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Epyc 7401P 31.96 (58%)
58% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4350T 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7401P 20221 (19%)
19% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1950X AMD Epyc 7401P
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon E5-2699 v4
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E5-2699 v4
Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7401P
Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6140 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-2637 v4 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E5-2637 v4 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon Silver 4116
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Core i7-3930k AMD Epyc 7401P
Intel Core i7-3930k vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P AMD A10-6790K
AMD Epyc 7401P vs AMD A10-6790K
Intel Xeon E7-8850 v2 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon E7-8850 v2 vs AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 AMD Epyc 7401P
Intel Xeon Gold 6128 vs AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X2 340 AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X2 340 vs AMD Epyc 7401P
AMD Epyc 7401P Intel Xeon E3-1275 v3
AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon E3-1275 v3
Intel Core i7-3960X AMD Epyc 7401P
Intel Core i7-3960X vs AMD Epyc 7401P
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4350
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3450T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3450T
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4350T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4150T
Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460
Intel Core i3-4350T AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4460T
Intel Core i3-4350T AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T vs AMD Phenom II X4 B99
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4610M
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-4350T
Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4330
Intel Core i3-4350T Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i3-4350T
AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-4350T AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T vs AMD FX-9590
Intel Core i3-4350T Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T vs Intel Pentium G3440T
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-4020Y
Intel Core i3-4350T AMD A8-3520M
Intel Core i3-4350T vs AMD A8-3520M
AMD E2-3200 Intel Core i3-4350T
AMD E2-3200 vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K Intel Core i3-4350T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 Intel Core i3-4350T
Intel Core i3-3210 vs Intel Core i3-4350T
AMD Epyc 7401P vs. Intel Core i3-4350T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top