Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7252 vs. Intel Xeon Platinum 8360HL


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7252
Intel Xeon Platinum 8360HL
AMD Epyc 7252 Intel Xeon Platinum 8360HL
3.10 GHz Tần số 3.00 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
8 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa 4608 GB
ECC
-- L2 Cache --
64.00 MB L3 Cache 33.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
128 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 14 nm
SP3 Socket LGA 4189
120 W TDP 225 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7252 372 (42%)
42% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7252 19591 (18%)
18% Complete
0% Complete
AMD Epyc 7252 vs. Intel Xeon Platinum 8360HL - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top