Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD C-50 vs. Intel Xeon Gold 6138T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD C-50
Intel Xeon Gold 6138T
AMD C-50 Intel Xeon Gold 6138T
1.00 GHz Tần số 2.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
2 Lõi 20
Không Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 28.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 48
40 nm Công nghệ 14 nm
BGA 413 Socket LGA 3647
9 W TDP 125 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 33 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 42 (0%)
0% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 (0%)
0% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 (0%)
0% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 91 (4%)
4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 162 (0%)
0% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD C-50 45 (0%)
0% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 436 (6%)
6% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 57650 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 (0%)
0% Complete
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 0.38 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Gold 6138T 33.73 (61%)
61% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD C-50 446 (0%)
0% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-4360U AMD C-50
Intel Core i5-4360U vs AMD C-50
AMD C-50 Intel Celeron N2810
AMD C-50 vs Intel Celeron N2810
AMD C-50 AMD A6-3420M
AMD C-50 vs AMD A6-3420M
AMD C-50 AMD A4-1200
AMD C-50 vs AMD A4-1200
Intel Celeron N2840 AMD C-50
Intel Celeron N2840 vs AMD C-50
Intel Core i3-3240T AMD C-50
Intel Core i3-3240T vs AMD C-50
Intel Xeon E5-2683 v3 AMD C-50
Intel Xeon E5-2683 v3 vs AMD C-50
AMD G-T48L AMD C-50
AMD G-T48L vs AMD C-50
Intel Celeron 1007U AMD C-50
Intel Celeron 1007U vs AMD C-50
AMD A4-5000 AMD C-50
AMD A4-5000 vs AMD C-50
Intel Core i7-4770K AMD C-50
Intel Core i7-4770K vs AMD C-50
Intel Celeron N2930 AMD C-50
Intel Celeron N2930 vs AMD C-50
AMD FX-4320 AMD C-50
AMD FX-4320 vs AMD C-50
Intel Celeron G1620T AMD C-50
Intel Celeron G1620T vs AMD C-50
Intel Pentium D1507 AMD C-50
Intel Pentium D1507 vs AMD C-50
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E7-4880 v2
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-8750H
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-8750H
Intel Core i3-7100T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-7100T vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X Intel Xeon Gold 6138T
AMD Ryzen Threadripper 2950X vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N3000 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD FX-8370E
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD FX-8370E
Intel Pentium G4600T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Pentium G4600T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron N2820
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-4300U
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-5930K
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-4790K
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-4790K
Intel Celeron N2940 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron N2940 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD Epyc 7601
Intel Xeon Gold 6138T Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Xeon E5-2698 v3
Intel Xeon Gold 6138T Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Celeron G1630
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i7-9700
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i3-4350T
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i3-4350T
AMD C-50 Intel Xeon Gold 6138T
AMD C-50 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U Intel Xeon Gold 6138T
Intel Celeron 2957U vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N Intel Xeon Gold 6138T
AMD G-T56N vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T AMD E-450
Intel Xeon Gold 6138T vs AMD E-450
Intel Xeon W-2135 Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon Gold 6138T
Intel Xeon Gold 6138T Intel Core i5-5287U
Intel Xeon Gold 6138T vs Intel Core i5-5287U
Intel Core i7-4702MQ Intel Xeon Gold 6138T
Intel Core i7-4702MQ vs Intel Xeon Gold 6138T
AMD C-50 vs. Intel Xeon Gold 6138T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top