Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 630 vs. Intel Core i3-4130


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X4 630
Intel Core i3-4130
AMD Athlon II X4 630 Intel Core i3-4130
2.80 GHz Tần số 3.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4400
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Socket LGA 1150
95 W TDP 54 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Core i3-4130 136 (46%)
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
Intel Core i3-4130 766 (36%)
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i3-4130 1655 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i3-4130 1017.8 (50%)
50% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
Intel Core i3-4130 3013 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i3-4130 6379 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-4130 1.4 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-4130 16.7 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core i3-4130 4909 (6%)
6% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X4 630 Intel Core i3-4130
AMD Athlon II X4 630 vs Intel Core i3-4130
Intel Celeron J4125 AMD Athlon II X4 630
Intel Celeron J4125 vs AMD Athlon II X4 630
AMD Athlon II X4 630 Intel Core i3-2100
AMD Athlon II X4 630 vs Intel Core i3-2100
AMD Athlon II X4 630 AMD Ryzen 5 5600X
AMD Athlon II X4 630 vs AMD Ryzen 5 5600X
AMD Phenom II X6 1090T AMD Athlon II X4 630
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD Athlon II X4 630
Intel Core2 Duo E8400 AMD Athlon II X4 630
Intel Core2 Duo E8400 vs AMD Athlon II X4 630
AMD Athlon II X4 630 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
AMD Athlon II X4 630 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
AMD Athlon II X4 630 Intel Celeron J1900
AMD Athlon II X4 630 vs Intel Celeron J1900
AMD Athlon II X4 630 AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X4 630 vs AMD Athlon II X2 270
AMD Athlon II X4 630 AMD A8-7600
AMD Athlon II X4 630 vs AMD A8-7600
AMD Phenom II X4 945 AMD Athlon II X4 630
AMD Phenom II X4 945 vs AMD Athlon II X4 630
Intel Core i7-12700H AMD Athlon II X4 630
Intel Core i7-12700H vs AMD Athlon II X4 630
AMD Athlon II X4 630 AMD Athlon II X4 640
AMD Athlon II X4 630 vs AMD Athlon II X4 640
AMD Athlon II X4 630 AMD Phenom II X4 955
AMD Athlon II X4 630 vs AMD Phenom II X4 955
Qualcomm Snapdragon 865 AMD Athlon II X4 630
Qualcomm Snapdragon 865 vs AMD Athlon II X4 630
Intel Pentium G3220 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3220 vs Intel Core i3-4130
AMD A4-6300 Intel Core i3-4130
AMD A4-6300 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium J2900 Intel Core i3-4130
Intel Pentium J2900 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4560 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 Intel Core i3-4130
Intel Pentium G3420 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i3-4130 AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4430
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G3450
Intel Core i3-4130 AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-6100
Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4440
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G4500
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G4500
Intel Core i3-4130 AMD FX-4300
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4300
Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 Intel Pentium G2030
Intel Core i3-4130 vs Intel Pentium G2030
Intel Core i3-4330 Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4330 vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 AMD A8-6410
Intel Core i3-4130 vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i3-4130
Intel Core i3-4130 AMD FX-4170
Intel Core i3-4130 vs AMD FX-4170
AMD Athlon II X4 630 vs. Intel Core i3-4130 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top