Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X4 620e vs. Intel Core i3-3225


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X4 620e
Intel Core i3-3225
AMD Athlon II X4 620e Intel Core i3-3225
2.60 GHz Tần số 3.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 22 nm
AM3 Socket LGA 1155
45 W TDP 55 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q3/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
Intel Core i3-3225 115 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

15% Complete
Intel Core i3-3225 635 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i3-3225 1430 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
Intel Core i3-3225 2570 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3225 1.38 (53%)
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3225 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3225 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

AMD Athlon II X4 620e Intel Core i3-3225
AMD Athlon II X4 620e vs Intel Core i3-3225
AMD Athlon II X4 620e Intel Core2 Duo E8500
AMD Athlon II X4 620e vs Intel Core2 Duo E8500
AMD Athlon II X4 620e AMD FX-8350
AMD Athlon II X4 620e vs AMD FX-8350
Intel Celeron G3930T AMD Athlon II X4 620e
Intel Celeron G3930T vs AMD Athlon II X4 620e
AMD Athlon II X4 620e AMD Ryzen 7 5800H
AMD Athlon II X4 620e vs AMD Ryzen 7 5800H
AMD Athlon II X4 620e Intel Core i3-1005G1
AMD Athlon II X4 620e vs Intel Core i3-1005G1
Apple M2 AMD Athlon II X4 620e
Apple M2 vs AMD Athlon II X4 620e
AMD Ryzen 5 4600GE AMD Athlon II X4 620e
AMD Ryzen 5 4600GE vs AMD Athlon II X4 620e
AMD Athlon II X4 620e AMD Phenom II X4 910e
AMD Athlon II X4 620e vs AMD Phenom II X4 910e
AMD Athlon II X4 620e Intel Core i3-3120ME
AMD Athlon II X4 620e vs Intel Core i3-3120ME
Apple A12 Bionic AMD Athlon II X4 620e
Apple A12 Bionic vs AMD Athlon II X4 620e
AMD Athlon II X4 620e Intel Core i3-7100E
AMD Athlon II X4 620e vs Intel Core i3-7100E
AMD Athlon II X4 620e AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
AMD Athlon II X4 620e vs AMD Ryzen 5 PRO 3350GE
Intel Atom C3950 AMD Athlon II X4 620e
Intel Atom C3950 vs AMD Athlon II X4 620e
Intel Core2 Duo T5550 AMD Athlon II X4 620e
Intel Core2 Duo T5550 vs AMD Athlon II X4 620e
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-3225
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i3-3225
AMD A10-6800K Intel Core i3-3225
AMD A10-6800K vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 vs AMD A6-3500
Intel Core i3-3225 AMD FX-4350
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4350
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 AMD E2-6110
Intel Core i3-3225 vs AMD E2-6110
Intel Core i3-3225 Intel Pentium J2900
Intel Core i3-3225 vs Intel Pentium J2900
Intel Pentium G3258 Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3258 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4330T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-5575R
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-5575R
Intel Core i5-4590T Intel Core i3-3225
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Core i3-3225
Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i5-6600T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i5-6600T
Intel Atom x7-Z8750 Intel Core i3-3225
Intel Atom x7-Z8750 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T Intel Core i3-3225
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3240
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3240
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3225
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3430 Intel Core i3-3225
Intel Pentium G3430 vs Intel Core i3-3225
Intel Core i7-4785T Intel Core i3-3225
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-3225
Intel Core i3-3225 AMD FX-8320
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-8320
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 AMD A8-6600K
Intel Core i3-3225 vs AMD A8-6600K
Intel Core i3-3225 AMD FX-4300
Intel Core i3-3225 vs AMD FX-4300
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3225
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3225
AMD Athlon II X4 620e vs. Intel Core i3-3225 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top