Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 435 vs. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X3 435
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
AMD Athlon II X3 435 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
2.90 GHz Tần số 2.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi)
3 Lõi 8460
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 619
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR3-1333 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
1.50 MB L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
45 nm Công nghệ 8 nm
AM3 Socket N/A
95 W TDP
AMD-V Ảo hóa None
Q3/2009 Ngày phát hành Q4/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

0% Complete
38% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-12400 AMD Athlon II X3 435
Intel Core i5-12400 vs AMD Athlon II X3 435
Intel Core i5-10210U AMD Athlon II X3 435
Intel Core i5-10210U vs AMD Athlon II X3 435
MediaTek Helio G80 AMD Athlon II X3 435
MediaTek Helio G80 vs AMD Athlon II X3 435
AMD Athlon II X3 435 Intel Xeon E-2356G
AMD Athlon II X3 435 vs Intel Xeon E-2356G
AMD Athlon II X3 435 AMD A6-4400M
AMD Athlon II X3 435 vs AMD A6-4400M
Apple A12X Bionic AMD Athlon II X3 435
Apple A12X Bionic vs AMD Athlon II X3 435
AMD Athlon II X3 435 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
AMD Athlon II X3 435 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
AMD Athlon II X3 435 AMD Ryzen 5 5600H
AMD Athlon II X3 435 vs AMD Ryzen 5 5600H
Intel Core i3-4150 AMD Athlon II X3 435
Intel Core i3-4150 vs AMD Athlon II X3 435
AMD Athlon II X3 435 Intel Xeon Silver 4116T
AMD Athlon II X3 435 vs Intel Xeon Silver 4116T
AMD Athlon II X3 435 AMD Ryzen 7 4800U
AMD Athlon II X3 435 vs AMD Ryzen 7 4800U
AMD Athlon II X3 435 AMD Ryzen 5 6600U
AMD Athlon II X3 435 vs AMD Ryzen 5 6600U
AMD Athlon II X3 435 AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X3 435 vs AMD Epyc 7401P
AMD Athlon II X3 435 AMD Ryzen 3 5100
AMD Athlon II X3 435 vs AMD Ryzen 3 5100
MediaTek Helio X30 AMD Athlon II X3 435
MediaTek Helio X30 vs AMD Athlon II X3 435
Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 695 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs MediaTek Dimensity 810
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G95 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
MediaTek Helio G80 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 855 vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G AMD Ryzen Embedded V1404I
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs AMD Ryzen Embedded V1404I
Google Tensor Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Google Tensor vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 5G vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730G
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G Qualcomm Snapdragon 730
Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G vs Qualcomm Snapdragon 730
AMD Athlon II X3 435 vs. Qualcomm Snapdragon 480 Plus 5G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 54 rating(s)
back to top