Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 435 vs. Intel Xeon E-2356G


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon II X3 435
Intel Xeon E-2356G
AMD Athlon II X3 435 Intel Xeon E-2356G
2.90 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 5.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
3 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics P750
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
1.50 MB L2 Cache 3.00 MB
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 20
45 nm Công nghệ 14 nm
AM3 Socket LGA 1200
95 W TDP 80 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2009 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
AMD Athlon II X3 435 vs. Intel Xeon E-2356G - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top