Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3550MX vs. Intel Core2 Duo E6420


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A8-3550MX
Intel Core2 Duo E6420
AMD A8-3550MX Intel Core2 Duo E6420
2.00 GHz Tần số 2.13 GHz
2.70 GHz Turbo (1 lõi) --
2.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6620G GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 4.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
32 nm Công nghệ 65 nm
FS1 Socket LGA 775
45 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x
Q4/2011 Ngày phát hành Q2/2007
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3550MX 355 (3%)
3% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-3550MX 1165 (17%)
17% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3550MX 4060 (4%)
4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3550MX 1.45 (3%)
3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A8-3550MX 16.8 (27%)
27% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-3550MX 2866 (3%)
3% Complete
1% Complete

So sánh phổ biến

AMD A6-3430MX AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD G-T40E
AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium G2030 AMD A8-3550MX
Intel Pentium G2030 vs AMD A8-3550MX
Intel Atom Z3735F AMD A8-3550MX
Intel Atom Z3735F vs AMD A8-3550MX
AMD A4-5150M AMD A8-3550MX
AMD A4-5150M vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4200M AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Xeon E7-4870 v2
AMD A8-3550MX vs Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Pentium N3520 AMD A8-3550MX
Intel Pentium N3520 vs AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD FX-9590
AMD A8-3550MX vs AMD FX-9590
AMD E1-1500 AMD A8-3550MX
AMD E1-1500 vs AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3227U AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Xeon E5-1650 v2
AMD A8-3550MX vs Intel Xeon E5-1650 v2
AMD G-T40R AMD A8-3550MX
AMD G-T40R vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD A10-7800
AMD A8-3550MX vs AMD A10-7800
Intel Xeon E7-2880 v2 AMD A8-3550MX
Intel Xeon E7-2880 v2 vs AMD A8-3550MX
AMD Phenom II X3 B75 AMD A8-3550MX
AMD Phenom II X3 B75 vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Core i7-5600U
AMD A8-3550MX vs Intel Core i7-5600U
AMD A8-3550MX Intel Core i5-6600K
AMD A8-3550MX vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-4900MQ AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4900MQ vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium G4400T AMD A8-3550MX
Intel Pentium G4400T vs AMD A8-3550MX
Intel Core i7-8700K Intel Core2 Duo E6420
Intel Core i7-8700K vs Intel Core2 Duo E6420
AMD A8-3550MX Intel Core2 Duo E6420
AMD A8-3550MX vs Intel Core2 Duo E6420
Intel Xeon E5-2660 v4 Intel Core2 Duo E6420
Intel Xeon E5-2660 v4 vs Intel Core2 Duo E6420
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core2 Duo E6420
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core2 Duo E6420
Intel Core2 Duo E6420 Intel Pentium G2030
Intel Core2 Duo E6420 vs Intel Pentium G2030
Intel Core2 Duo E6420 AMD Ryzen 3 3250C
Intel Core2 Duo E6420 vs AMD Ryzen 3 3250C
Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Core2 Duo E6420
Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Core2 Duo E6420
Intel Core2 Duo E6420 Intel Core i7-4790
Intel Core2 Duo E6420 vs Intel Core i7-4790
AMD Ryzen 7 4800U Intel Core2 Duo E6420
AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Core2 Duo E6420
Qualcomm Snapdragon 439 Intel Core2 Duo E6420
Qualcomm Snapdragon 439 vs Intel Core2 Duo E6420
Intel Core2 Duo E6420 AMD Epyc 7402
Intel Core2 Duo E6420 vs AMD Epyc 7402
Intel Core2 Duo E6420 Intel Celeron G5900
Intel Core2 Duo E6420 vs Intel Celeron G5900
Intel Core2 Duo E6420 Intel Core i5-2400
Intel Core2 Duo E6420 vs Intel Core i5-2400
AMD Ryzen 3 5425U Intel Core2 Duo E6420
AMD Ryzen 3 5425U vs Intel Core2 Duo E6420
Intel Atom S1240 Intel Core2 Duo E6420
Intel Atom S1240 vs Intel Core2 Duo E6420
AMD A8-3550MX vs. Intel Core2 Duo E6420 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top