Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4770K vs. AMD A8-3550MX


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-4770K
AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3550MX
3.50 GHz Tần số 2.00 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU AMD Radeon HD 6620G
11.1 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 2
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 32 nm
LGA 1150 Socket FS1
84 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2013 Ngày phát hành Q4/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

44% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 3715 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
AMD A8-3550MX 355 (3%)
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

24% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770K 3813 (55%)
55% Complete
AMD A8-3550MX 1165 (17%)
17% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 14700 (15%)
15% Complete
AMD A8-3550MX 4060 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4770K 1.75 (67%)
67% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4770K 8.52 (15%)
15% Complete
AMD A8-3550MX 1.45 (3%)
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770K 33.4 (54%)
54% Complete
AMD A8-3550MX 16.8 (27%)
27% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-4770K 10083 (11%)
11% Complete
AMD A8-3550MX 2866 (3%)
3% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6700K Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770K AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770K AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-4770K vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i7-4770K AMD FX-8370
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8370
Intel Core i7-4770K AMD FX-8350
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8350
Intel Core i7-4770K AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i7-4770K vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i5-4690K Intel Core i7-4770K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i7-4770K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7800
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7800
Intel Core i7-4770K AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770K vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-10700K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-2600K
Intel Core i7-4770K AMD FX-6300
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-6300
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-5820K
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
Intel Core i7-4770K AMD FX-8320
Intel Core i7-4770K vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i7-4770K AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-2650 v2
Intel Core i7-4770K AMD A8-7600
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-7600
Intel Core i7-4770K Intel Xeon E5-1650 v2
Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E5-1650 v2
AMD A6-3430MX AMD A8-3550MX
AMD A6-3430MX vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD G-T40E
AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
Intel Core i5-4258U AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium G2030 AMD A8-3550MX
Intel Pentium G2030 vs AMD A8-3550MX
Intel Atom Z3735F AMD A8-3550MX
Intel Atom Z3735F vs AMD A8-3550MX
AMD A4-5150M AMD A8-3550MX
AMD A4-5150M vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4200M AMD A8-3550MX
Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Xeon E7-4870 v2
AMD A8-3550MX vs Intel Xeon E7-4870 v2
Intel Pentium N3520 AMD A8-3550MX
Intel Pentium N3520 vs AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3220T vs AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K vs AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R AMD A8-3550MX
Intel Core i5-6585R vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD FX-9590
AMD A8-3550MX vs AMD FX-9590
AMD E1-1500 AMD A8-3550MX
AMD E1-1500 vs AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3227U AMD A8-3550MX
Intel Core i3-3227U vs AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T AMD A8-3550MX
Intel Celeron G1620T vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Xeon E5-1650 v2
AMD A8-3550MX vs Intel Xeon E5-1650 v2
AMD G-T40R AMD A8-3550MX
AMD G-T40R vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX AMD A10-7800
AMD A8-3550MX vs AMD A10-7800
Intel Xeon E7-2880 v2 AMD A8-3550MX
Intel Xeon E7-2880 v2 vs AMD A8-3550MX
AMD Phenom II X3 B75 AMD A8-3550MX
AMD Phenom II X3 B75 vs AMD A8-3550MX
AMD A8-3550MX Intel Core i7-5600U
AMD A8-3550MX vs Intel Core i7-5600U
AMD A8-3550MX Intel Core i5-6600K
AMD A8-3550MX vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i7-4900MQ AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4900MQ vs AMD A8-3550MX
Intel Pentium G4400T AMD A8-3550MX
Intel Pentium G4400T vs AMD A8-3550MX
Intel Core i7-4770K vs. AMD A8-3550MX - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top