Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A6-6400K vs. Intel Celeron G1820


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A6-6400K
Intel Celeron G1820
AMD A6-6400K Intel Celeron G1820
3.90 GHz Tần số 2.70 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) No turbo
4.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8470D GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1866 Bộ nhớ DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 2.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FM2 Socket LGA 1150
65 W TDP 53 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6400K 252 (1%)
1% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
35% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6400K 471 (21%)
21% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6400K 723 (1%)
1% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6400K 2063 (30%)
30% Complete
Intel Celeron G1820 2311 (33%)
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6400K 3292 (3%)
3% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6400K 0.83 (23%)
23% Complete
Intel Celeron G1820 1.19 (46%)
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-6400K 1.66 (3%)
3% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Celeron G1820 16.1 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-6400K 2397 (2%)
2% Complete
3% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-6300 AMD A6-6400K
AMD A4-6300 vs AMD A6-6400K
Intel Core i5-4440 AMD A6-6400K
Intel Core i5-4440 vs AMD A6-6400K
Intel Pentium G3250 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3250 vs AMD A6-6400K
AMD A6-6400K AMD A10-7850K
AMD A6-6400K vs AMD A10-7850K
AMD A6-6400K AMD A6-5400K
AMD A6-6400K vs AMD A6-5400K
AMD A6-6400K AMD Athlon 5350
AMD A6-6400K vs AMD Athlon 5350
Intel Core i3-3220T AMD A6-6400K
Intel Core i3-3220T vs AMD A6-6400K
AMD A6-6400K AMD A10-5800K
AMD A6-6400K vs AMD A10-5800K
AMD A6-6400K AMD A4-4000
AMD A6-6400K vs AMD A4-4000
AMD A8-7600 AMD A6-6400K
AMD A8-7600 vs AMD A6-6400K
AMD A6-6400K AMD FX-4300
AMD A6-6400K vs AMD FX-4300
AMD A6-6400K AMD A10-6700
AMD A6-6400K vs AMD A10-6700
Intel Pentium G3220 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3220 vs AMD A6-6400K
AMD A6-6420K AMD A6-6400K
AMD A6-6420K vs AMD A6-6400K
Intel Pentium G3258 AMD A6-6400K
Intel Pentium G3258 vs AMD A6-6400K
Intel Pentium N3700 Intel Celeron G1820
Intel Pentium N3700 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1900 Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1900 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1840
Intel Celeron G1820 Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820 vs Intel Pentium G3220
Intel Celeron G1820 AMD Athlon 5350
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon 5350
Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1800 Intel Celeron G1820
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3420 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3420 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1620 Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1620 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G3900
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G3900
AMD A6-6400K Intel Celeron G1820
AMD A6-6400K vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 AMD A4-4000
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-4000
Intel Pentium G3240 Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3240 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1610
Intel Celeron G1820 AMD A4-6300
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-6300
Intel Celeron G3930 Intel Celeron G1820
Intel Celeron G3930 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 AMD A4-5300
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-5300
Intel Core i3-3220T Intel Celeron G1820
Intel Core i3-3220T vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron N3050 Intel Celeron G1820
Intel Celeron N3050 vs Intel Celeron G1820
Intel Celeron G1820 AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 vs AMD Athlon II X2 340
Intel Celeron G1820 Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 vs Intel Atom C2350
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G530
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G530
Intel Celeron G1820 AMD A4-3400
Intel Celeron G1820 vs AMD A4-3400
Intel Celeron G1820 Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron G1820T
Intel Celeron G1820 AMD Phenom II X2 555
Intel Celeron G1820 vs AMD Phenom II X2 555
AMD A6-6400K vs. Intel Celeron G1820 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top