Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-5145M vs. Intel Core i7-3770


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD A4-5145M
Intel Core i7-3770
AMD A4-5145M Intel Core i7-3770
2.00 GHz Tần số 3.40 GHz
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8310G GPU Intel HD Graphics 4000
11 Phiên bản DirectX 11.0
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333 Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 22 nm
FP2 Socket LGA 1155
17 W TDP 77 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 820 (39%)
39% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3650 (5%)
5% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 298 (36%)
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 1419 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 134 (46%)
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 805 (38%)
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3091 (8%)
8% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-5145M 141 (1%)
1% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i7-3770 597.8 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 3424 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 13296 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-3770 1.65 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-3770 7.48 (14%)
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i7-3770 9418 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

AMD A4-5100 AMD A4-5145M
AMD A4-5100 vs AMD A4-5145M
Intel Core i5-5257U AMD A4-5145M
Intel Core i5-5257U vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630L v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630L v3
Intel Core i3-4010U AMD A4-5145M
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M Intel Core i7-4940MX
AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4940MX
Intel Xeon E5-2698 v4 AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2698 v4 vs AMD A4-5145M
Intel Core i7-4770R AMD A4-5145M
Intel Core i7-4770R vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M Intel Core i7-4930K
AMD A4-5145M vs Intel Core i7-4930K
AMD A4-5145M Intel Xeon E5-2630 v3
AMD A4-5145M vs Intel Xeon E5-2630 v3
AMD Phenom II X6 1090T AMD A4-5145M
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD A4-5145M
Intel Celeron 2957U AMD A4-5145M
Intel Celeron 2957U vs AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
AMD A8-5545M AMD A4-5145M
AMD A8-5545M vs AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2667 v3 AMD A4-5145M
Intel Xeon E5-2667 v3 vs AMD A4-5145M
AMD A4-5145M AMD FX-4320
AMD A4-5145M vs AMD FX-4320
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4590
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-8700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-8700
Intel Core i3-8100 Intel Core i7-3770
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-7600
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-9100F
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3470
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4690
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-3770
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-3770 AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-3770 vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD A4-5145M vs. Intel Core i7-3770 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top