Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-X1 / Cortex-A78 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.42 GHz . Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Unknown
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-4266
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-X1 / Cortex-A78
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple M1
2. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
3. Apple M2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
4. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i5-8250U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Intel Core i5-8250U
5. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
6. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i7-9750H Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Intel Core i7-9750H
7. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
8. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple M1 Ultra (64-GPU) Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
9. Intel Core i3-12100 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Intel Core i3-12100 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
10. AMD Ryzen 7 6800U Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 AMD Ryzen 7 6800U vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
11. MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 MediaTek Dimensity 9000 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
12. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx
13. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
14. Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Plus Gen 3 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
15. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen 3 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.9 of 38 rating(s)
back to top