Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 được phát triển trên 4 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-X2 / -A710 / -A510 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 4 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv9-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-X2 / -A710 / -A510
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 4 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2022
Socket N/A

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 855
2. MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
3. Qualcomm Snapdragon 778G Plus Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 778G Plus vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
4. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
5. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 778G
6. Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
7. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 870
8. Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 7c Gen 2 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
9. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 845
10. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 865
11. Intel Core i7-12700 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Intel Core i7-12700 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
12. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
13. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
14. Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 vs Samsung Exynos 9820
15. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.7 of 36 rating(s)
back to top