Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 9282 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 9282

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 9282 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Platinum 9282 chứa các lõi xử lý 56 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 56
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 112
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 12 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 400 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 77.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
2. AMD Epyc 7742 Intel Xeon Platinum 9282 AMD Epyc 7742 vs Intel Xeon Platinum 9282
3. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i9-10900X Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i9-10900X
4. AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Intel Xeon Platinum 9282
5. Intel Xeon Platinum 9282 AMD Epyc 7763 Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Epyc 7763
6. Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
7. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Platinum 9282
8. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Xeon Platinum 8280L Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Xeon Platinum 8280L
9. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i7-9750H Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i7-9750H
10. Intel Core i9-9980XE Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i9-9980XE vs Intel Xeon Platinum 9282
11. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i7-10700K Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i7-10700K
12. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i9-9900 Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Core i9-9900
13. Intel Xeon Platinum 9282 AMD Ryzen 7 2700E Intel Xeon Platinum 9282 vs AMD Ryzen 7 2700E
14. Intel Core i5-8265U Intel Xeon Platinum 9282 Intel Core i5-8265U vs Intel Xeon Platinum 9282
15. Intel Xeon Platinum 9282 Intel Atom Z3785 Intel Xeon Platinum 9282 vs Intel Atom Z3785
Intel Xeon Platinum 9282 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top