Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8380H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8380H

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8380H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8380H chứa các lõi xử lý 28 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 28
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 56
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 1152 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 250 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 38.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8380H Intel Xeon Platinum 8380HL Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Xeon Platinum 8380HL
2. Intel Xeon Platinum 8380H AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Platinum 8380H vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
3. AMD Ryzen 7 4700GE Intel Xeon Platinum 8380H AMD Ryzen 7 4700GE vs Intel Xeon Platinum 8380H
4. AMD Epyc 7302P Intel Xeon Platinum 8380H AMD Epyc 7302P vs Intel Xeon Platinum 8380H
5. Intel Xeon Platinum 8180 Intel Xeon Platinum 8380H Intel Xeon Platinum 8180 vs Intel Xeon Platinum 8380H
6. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8380H AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8380H
7. Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i7-1185G7 Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Core i7-1185G7
8. Intel Xeon Platinum 8380H Intel Xeon W-2195 Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Xeon W-2195
9. Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i7-3615QE Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Core i7-3615QE
10. AMD Ryzen 5 3600XT Intel Xeon Platinum 8380H AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Xeon Platinum 8380H
11. Intel Xeon Platinum 8380H Intel Xeon E-2226G Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Xeon E-2226G
12. Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i7-9700 Intel Xeon Platinum 8380H vs Intel Core i7-9700
13. Intel Xeon E5-2670 v2 Intel Xeon Platinum 8380H Intel Xeon E5-2670 v2 vs Intel Xeon Platinum 8380H
14. Intel Xeon Platinum 8380H Qualcomm Snapdragon 435 Intel Xeon Platinum 8380H vs Qualcomm Snapdragon 435
15. Intel Core i5-L16G7 Intel Xeon Platinum 8380H Intel Core i5-L16G7 vs Intel Xeon Platinum 8380H
Intel Xeon Platinum 8380H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top