Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8360Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8360Y

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8360Y được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Platinum 8360Y chứa các lõi xử lý 36 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 36
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 72
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 250 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 54.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Dimensity 920 Intel Xeon Platinum 8360Y MediaTek Dimensity 920 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
2. Intel Xeon Platinum 8360Y AMD A4-3420 Intel Xeon Platinum 8360Y vs AMD A4-3420
3. Intel Atom E3805 Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Atom E3805 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
4. AMD Ryzen 7 4700U Intel Xeon Platinum 8360Y AMD Ryzen 7 4700U vs Intel Xeon Platinum 8360Y
5. Intel Core i5-6585R Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Core i5-6585R vs Intel Xeon Platinum 8360Y
6. Intel Core i5-6260U Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Core i5-6260U vs Intel Xeon Platinum 8360Y
7. Intel Core i5-3427U Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Core i5-3427U vs Intel Xeon Platinum 8360Y
8. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Platinum 8360Y AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Platinum 8360Y
9. Intel Atom E3827 Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Atom E3827 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
10. Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Core i7-8550U Intel Xeon Platinum 8360Y vs Intel Core i7-8550U
11. Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Xeon E5-2690 v3 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
12. Intel Core i7-7700K Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Platinum 8360Y
13. Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Celeron N3350 Intel Xeon Platinum 8360Y vs Intel Celeron N3350
14. Intel Pentium G4560 Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Pentium G4560 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
15. Intel Xeon Gold 6334 Intel Xeon Platinum 8360Y Intel Xeon Gold 6334 vs Intel Xeon Platinum 8360Y
Intel Xeon Platinum 8360Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top