Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8360H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8360H

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8360H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.20 GHz . Intel Xeon Platinum 8360H chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 1152 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 225 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 33.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 74F3 Intel Xeon Platinum 8360H AMD Epyc 74F3 vs Intel Xeon Platinum 8360H
2. AMD Epyc 7453 Intel Xeon Platinum 8360H AMD Epyc 7453 vs Intel Xeon Platinum 8360H
3. Intel Core i5-11400H Intel Xeon Platinum 8360H Intel Core i5-11400H vs Intel Xeon Platinum 8360H
4. Intel Xeon Platinum 8360H Intel Xeon Gold 6348 Intel Xeon Platinum 8360H vs Intel Xeon Gold 6348
5. Samsung Exynos 7578 Intel Xeon Platinum 8360H Samsung Exynos 7578 vs Intel Xeon Platinum 8360H
6. Intel Celeron 1000M Intel Xeon Platinum 8360H Intel Celeron 1000M vs Intel Xeon Platinum 8360H
7. Intel Core i7-2820QM Intel Xeon Platinum 8360H Intel Core i7-2820QM vs Intel Xeon Platinum 8360H
8. Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon Platinum 8360H Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon Platinum 8360H
9. Intel Celeron 5205U Intel Xeon Platinum 8360H Intel Celeron 5205U vs Intel Xeon Platinum 8360H
10. Intel Xeon Platinum 8360H Intel Xeon Gold 5117 Intel Xeon Platinum 8360H vs Intel Xeon Gold 5117
11. Intel Atom C3750 Intel Xeon Platinum 8360H Intel Atom C3750 vs Intel Xeon Platinum 8360H
12. Intel Celeron 847 Intel Xeon Platinum 8360H Intel Celeron 847 vs Intel Xeon Platinum 8360H
13. AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon Platinum 8360H AMD Ryzen 7 5800X vs Intel Xeon Platinum 8360H
14. Intel Xeon Platinum 8360H Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Platinum 8360H vs Intel Xeon Gold 6242R
15. Intel Celeron N4020 Intel Xeon Platinum 8360H Intel Celeron N4020 vs Intel Xeon Platinum 8360H
Intel Xeon Platinum 8360H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top