Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8353H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8353H

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8353H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Platinum 8353H chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 1152 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8353H Intel Xeon Gold 5318H Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Xeon Gold 5318H
2. Intel Xeon Platinum 8353H Qualcomm Snapdragon 865 Intel Xeon Platinum 8353H vs Qualcomm Snapdragon 865
3. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Platinum 8353H
4. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Platinum 8353H AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Platinum 8353H
5. Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4600U Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4600U
6. Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen 3 3250U Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Ryzen 3 3250U
7. Intel Xeon Platinum 8353H AMD Athlon Silver 3050U Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD Athlon Silver 3050U
8. Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-10500T Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-10500T
9. Intel Atom x5-Z8350 Intel Xeon Platinum 8353H Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Xeon Platinum 8353H
10. Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i5-9600K Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i5-9600K
11. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon Platinum 8353H
12. Intel Xeon Platinum 8353H AMD A10-7800 Intel Xeon Platinum 8353H vs AMD A10-7800
13. AMD Ryzen 7 1800X Intel Xeon Platinum 8353H AMD Ryzen 7 1800X vs Intel Xeon Platinum 8353H
14. Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i3-1000G1 Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i3-1000G1
15. Intel Xeon Platinum 8353H Intel Core i7-4712MQ Intel Xeon Platinum 8353H vs Intel Core i7-4712MQ
Intel Xeon Platinum 8353H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top