Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-8893 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E7-8893 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E7-8893 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EX . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon E7-8893 v2 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 155 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EX
L2-Cache --
L3-Cache 38.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2014
Socket LGA 2011

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E7-8893 v2
2. Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E7-8890 v2 Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Xeon E7-8890 v2
3. Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i7-5650U Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Core i7-5650U
4. Intel Xeon E7-8893 v2 AMD FX-9590 Intel Xeon E7-8893 v2 vs AMD FX-9590
5. Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Xeon E7-8893 v2
6. Intel Core i7-4930K Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i7-4930K vs Intel Xeon E7-8893 v2
7. Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E5-2620 v4 Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Xeon E5-2620 v4
8. Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon E7-8893 v2
9. AMD E1-2200 Intel Xeon E7-8893 v2 AMD E1-2200 vs Intel Xeon E7-8893 v2
10. Intel Xeon E7-8893 v2 AMD Sempron 2650 Intel Xeon E7-8893 v2 vs AMD Sempron 2650
11. AMD Phenom II X4 850 Intel Xeon E7-8893 v2 AMD Phenom II X4 850 vs Intel Xeon E7-8893 v2
12. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E7-8893 v2
13. Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon E3-1240L v5 Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Xeon E3-1240L v5
14. Intel Core i5-2500k Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon E7-8893 v2
15. Intel Core M-5Y71 Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Core M-5Y71 vs Intel Xeon E7-8893 v2
Intel Xeon E7-8893 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top