Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-4820 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E7-4820 v2

Bộ xử lý Intel Xeon E7-4820 v2 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge EX . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon E7-4820 v2 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge EX
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2014
Socket LGA 2011

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Xeon E7-4820 v2
2. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon E7-4820 v2
3. Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E7-4870 v2 Intel Xeon E7-4820 v2 vs Intel Xeon E7-4870 v2
4. Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E7-4820 v2 vs Intel Xeon E3-1225 v3
5. Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i7-5960X Intel Xeon E7-4820 v2 vs Intel Core i7-5960X
6. Intel Core i7-4770K Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i7-4770K vs Intel Xeon E7-4820 v2
7. Intel Core i5-2500k Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i5-2500k vs Intel Xeon E7-4820 v2
8. Intel Xeon E7-4820 v2 AMD A10-7400P Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD A10-7400P
9. Intel Xeon E7-4820 v2 AMD C-60 Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD C-60
10. Intel Core i7-4790K Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E7-4820 v2
11. Intel Xeon E7-4820 v2 AMD G-T48L Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD G-T48L
12. Intel Xeon E5-1650 v2 Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E5-1650 v2 vs Intel Xeon E7-4820 v2
13. Intel Xeon E7-4860 v2 Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Xeon E7-4860 v2 vs Intel Xeon E7-4820 v2
14. Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i7-6785R Intel Xeon E7-4820 v2 vs Intel Core i7-6785R
15. Intel Xeon E7-4820 v2 AMD E2-2000 Intel Xeon E7-4820 v2 vs AMD E2-2000
Intel Xeon E7-4820 v2 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top