Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1747NTE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1747NTE

Bộ xử lý Intel Xeon D-1747NTE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon D-1747NTE chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 384 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 80 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 15.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Kompanio 828 Intel Xeon D-1747NTE MediaTek Kompanio 828 vs Intel Xeon D-1747NTE
2. MediaTek MT8176 Intel Xeon D-1747NTE MediaTek MT8176 vs Intel Xeon D-1747NTE
3. Intel Xeon D-1747NTE AMD Athlon II X2 220 Intel Xeon D-1747NTE vs AMD Athlon II X2 220
4. Intel Core i9-12900K Intel Xeon D-1747NTE Intel Core i9-12900K vs Intel Xeon D-1747NTE
5. Intel Core i3-3130M Intel Xeon D-1747NTE Intel Core i3-3130M vs Intel Xeon D-1747NTE
6. Intel Xeon D-1747NTE Intel Xeon D-1533N Intel Xeon D-1747NTE vs Intel Xeon D-1533N
7. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon D-1747NTE AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon D-1747NTE
8. AMD A10-8700P Intel Xeon D-1747NTE AMD A10-8700P vs Intel Xeon D-1747NTE
9. AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Xeon D-1747NTE AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs Intel Xeon D-1747NTE
10. AMD Ryzen 9 6900HS Intel Xeon D-1747NTE AMD Ryzen 9 6900HS vs Intel Xeon D-1747NTE
11. Intel Xeon D-1747NTE Intel Core i7-10750H Intel Xeon D-1747NTE vs Intel Core i7-10750H
12. Intel Xeon D-1747NTE Intel Core 2 Quad Q8300 Intel Xeon D-1747NTE vs Intel Core 2 Quad Q8300
13. AMD Ryzen 7 6800HS Intel Xeon D-1747NTE AMD Ryzen 7 6800HS vs Intel Xeon D-1747NTE
14. Intel Xeon D-1747NTE Intel Atom C3338R Intel Xeon D-1747NTE vs Intel Atom C3338R
15. Intel Xeon D-1747NTE AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon D-1747NTE vs AMD Ryzen 5 3600X
Intel Xeon D-1747NTE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top