Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1732TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1732TE

Bộ xử lý Intel Xeon D-1732TE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon D-1732TE chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 384 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 52 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 15.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-12100F Intel Xeon D-1732TE Intel Core i3-12100F vs Intel Xeon D-1732TE
2. MediaTek MT6582 Intel Xeon D-1732TE MediaTek MT6582 vs Intel Xeon D-1732TE
3. AMD Ryzen 5 5625U Intel Xeon D-1732TE AMD Ryzen 5 5625U vs Intel Xeon D-1732TE
4. AMD Ryzen 5 5600 Intel Xeon D-1732TE AMD Ryzen 5 5600 vs Intel Xeon D-1732TE
5. Intel Xeon D-1732TE Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon D-1732TE vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
6. Intel Xeon D-1732TE AMD FX-4350 Intel Xeon D-1732TE vs AMD FX-4350
7. MediaTek MT6750T Intel Xeon D-1732TE MediaTek MT6750T vs Intel Xeon D-1732TE
8. MediaTek Dimensity 8100 Intel Xeon D-1732TE MediaTek Dimensity 8100 vs Intel Xeon D-1732TE
9. Intel Core i7-9700K Intel Xeon D-1732TE Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon D-1732TE
10. Intel Xeon D-1732TE Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon D-1732TE vs Intel Xeon E5-2667 v4
11. Intel Xeon D-1732TE Intel Core i7-1165G7 Intel Xeon D-1732TE vs Intel Core i7-1165G7
12. Intel Xeon D-1732TE Intel Xeon D-2183IT Intel Xeon D-1732TE vs Intel Xeon D-2183IT
13. AMD A10-6800K Intel Xeon D-1732TE AMD A10-6800K vs Intel Xeon D-1732TE
14. Intel Xeon D-1732TE Intel Celeron J3060 Intel Xeon D-1732TE vs Intel Celeron J3060
15. Intel Xeon D-1732TE AMD A4-5145M Intel Xeon D-1732TE vs AMD A4-5145M
Intel Xeon D-1732TE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top