Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1722NE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1722NE

Bộ xử lý Intel Xeon D-1722NE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.10 GHz . Intel Xeon D-1722NE chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 2.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 36 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 10.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-1722NE AMD Ryzen 5 5625U Intel Xeon D-1722NE vs AMD Ryzen 5 5625U
2. Intel Xeon D-1722NE AMD Ryzen 7 4800H Intel Xeon D-1722NE vs AMD Ryzen 7 4800H
3. Apple A12X Bionic Intel Xeon D-1722NE Apple A12X Bionic vs Intel Xeon D-1722NE
4. AMD Epyc 7662 Intel Xeon D-1722NE AMD Epyc 7662 vs Intel Xeon D-1722NE
5. Intel Core i5-2500T Intel Xeon D-1722NE Intel Core i5-2500T vs Intel Xeon D-1722NE
6. AMD A4-5300B Intel Xeon D-1722NE AMD A4-5300B vs Intel Xeon D-1722NE
7. Intel Xeon D-1722NE AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon D-1722NE vs AMD Ryzen 5 3600
8. Intel Xeon D-1722NE Intel Core i5-4200H Intel Xeon D-1722NE vs Intel Core i5-4200H
9. Intel Xeon D-1722NE Intel Xeon D-1528 Intel Xeon D-1722NE vs Intel Xeon D-1528
10. Intel Xeon D-1722NE MediaTek MT8317T Intel Xeon D-1722NE vs MediaTek MT8317T
11. Intel Xeon D-1722NE Intel Xeon D-1557 Intel Xeon D-1722NE vs Intel Xeon D-1557
12. Intel Core i7-12700K Intel Xeon D-1722NE Intel Core i7-12700K vs Intel Xeon D-1722NE
13. Intel Celeron N4020 Intel Xeon D-1722NE Intel Celeron N4020 vs Intel Xeon D-1722NE
14. Intel Xeon D-1722NE Intel Core i7-6700 Intel Xeon D-1722NE vs Intel Core i7-6700
15. Intel Core i7-860S Intel Xeon D-1722NE Intel Core i7-860S vs Intel Xeon D-1722NE
Intel Xeon D-1722NE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top