Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1718T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1718T

Bộ xử lý Intel Xeon D-1718T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Xeon D-1718T chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 46 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 10.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core 2 Quad Q6700 Intel Xeon D-1718T Intel Core 2 Quad Q6700 vs Intel Xeon D-1718T
2. Intel Core i7-1280P Intel Xeon D-1718T Intel Core i7-1280P vs Intel Xeon D-1718T
3. Intel Xeon D-1718T Intel Core i9-9900K Intel Xeon D-1718T vs Intel Core i9-9900K
4. Intel Xeon E3-1226 v3 Intel Xeon D-1718T Intel Xeon E3-1226 v3 vs Intel Xeon D-1718T
5. AMD Ryzen 7 5700G Intel Xeon D-1718T AMD Ryzen 7 5700G vs Intel Xeon D-1718T
6. Intel Xeon D-1718T AMD Ryzen 5 5500U Intel Xeon D-1718T vs AMD Ryzen 5 5500U
7. MediaTek MT8173 Intel Xeon D-1718T MediaTek MT8173 vs Intel Xeon D-1718T
8. Intel Xeon D-1718T Intel Xeon D-1733NT Intel Xeon D-1718T vs Intel Xeon D-1733NT
9. Intel Pentium N3510 Intel Xeon D-1718T Intel Pentium N3510 vs Intel Xeon D-1718T
10. Intel Xeon D-1718T Intel Xeon D-1537 Intel Xeon D-1718T vs Intel Xeon D-1537
11. HiSilicon Kirin 910T Intel Xeon D-1718T HiSilicon Kirin 910T vs Intel Xeon D-1718T
12. Intel Core2 Duo E6700 Intel Xeon D-1718T Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Xeon D-1718T
13. Intel Xeon D-1718T MediaTek Helio P70 Intel Xeon D-1718T vs MediaTek Helio P70
14. Intel Xeon D-1718T Intel Xeon D-2123IT Intel Xeon D-1718T vs Intel Xeon D-2123IT
15. Intel Xeon D-1718T Samsung Exynos 7420 Intel Xeon D-1718T vs Samsung Exynos 7420
Intel Xeon D-1718T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top