Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1714 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1714

Bộ xử lý Intel Xeon D-1714 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon D-1714 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 38 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 10.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-1714 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon D-1714 vs Intel Xeon E5-2690 v4
2. Intel Xeon D-1714 Intel Celeron N4000C Intel Xeon D-1714 vs Intel Celeron N4000C
3. Intel Core i7-2600 Intel Xeon D-1714 Intel Core i7-2600 vs Intel Xeon D-1714
4. Intel Xeon D-1714 Intel Xeon D-1577 Intel Xeon D-1714 vs Intel Xeon D-1577
5. AMD Epyc 7773X Intel Xeon D-1714 AMD Epyc 7773X vs Intel Xeon D-1714
6. MediaTek MT6517 Intel Xeon D-1714 MediaTek MT6517 vs Intel Xeon D-1714
7. Intel Xeon D-1714 AMD FX-8300 Intel Xeon D-1714 vs AMD FX-8300
8. Intel Celeron 2957U Intel Xeon D-1714 Intel Celeron 2957U vs Intel Xeon D-1714
9. AMD Athlon Silver 3050e Intel Xeon D-1714 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Xeon D-1714
10. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon D-1714 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon D-1714
11. Intel Xeon D-1714 Intel Core i5-4460 Intel Xeon D-1714 vs Intel Core i5-4460
12. AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon D-1714 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Xeon D-1714
13. Intel Xeon D-1714 AMD Ryzen 7 1700X Intel Xeon D-1714 vs AMD Ryzen 7 1700X
14. Intel Core i3-3240 Intel Xeon D-1714 Intel Core i3-3240 vs Intel Xeon D-1714
15. Intel Celeron N6210 Intel Xeon D-1714 Intel Celeron N6210 vs Intel Xeon D-1714
Intel Xeon D-1714 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top