Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1702 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1702

Bộ xử lý Intel Xeon D-1702 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.70 GHz . Intel Xeon D-1702 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache 5.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 2227

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon D-1622 Intel Xeon D-1702 Intel Xeon D-1622 vs Intel Xeon D-1702
2. Intel Xeon D-1702 AMD Ryzen 7 5800H Intel Xeon D-1702 vs AMD Ryzen 7 5800H
3. Intel Xeon D-1702 AMD Ryzen 5 5600H Intel Xeon D-1702 vs AMD Ryzen 5 5600H
4. Intel Xeon D-1702 AMD Epyc 7551 Intel Xeon D-1702 vs AMD Epyc 7551
5. AMD Ryzen 7 2700 Intel Xeon D-1702 AMD Ryzen 7 2700 vs Intel Xeon D-1702
6. Intel Xeon D-1702 Intel Xeon D-1537 Intel Xeon D-1702 vs Intel Xeon D-1537
7. Intel Xeon D-1702 AMD E2-3300M Intel Xeon D-1702 vs AMD E2-3300M
8. Intel Pentium Gold G7400 Intel Xeon D-1702 Intel Pentium Gold G7400 vs Intel Xeon D-1702
9. AMD A10-9700 Intel Xeon D-1702 AMD A10-9700 vs Intel Xeon D-1702
10. Intel Xeon D-1702 Intel Core i3-6100T Intel Xeon D-1702 vs Intel Core i3-6100T
11. Intel Xeon D-1702 AMD Ryzen 5 1400 Intel Xeon D-1702 vs AMD Ryzen 5 1400
12. Intel Xeon D-1702 Intel Core i5-6360U Intel Xeon D-1702 vs Intel Core i5-6360U
13. Intel Xeon E7-8893 v2 Intel Xeon D-1702 Intel Xeon E7-8893 v2 vs Intel Xeon D-1702
14. Intel Xeon D-1702 AMD Ryzen 5 2600X Intel Xeon D-1702 vs AMD Ryzen 5 2600X
15. AMD Phenom II X4 980 Intel Xeon D-1702 AMD Phenom II X4 980 vs Intel Xeon D-1702
Intel Xeon D-1702 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top