Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1543N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1543N

Bộ xử lý Intel Xeon D-1543N được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . Intel Xeon D-1543N chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1667

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600G Intel Xeon D-1543N AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Xeon D-1543N
2. AMD Epyc 7352 Intel Xeon D-1543N AMD Epyc 7352 vs Intel Xeon D-1543N
3. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Xeon D-1543N Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Xeon D-1543N
4. Intel Xeon D-1543N Intel Core i7-990X Intel Xeon D-1543N vs Intel Core i7-990X
5. AMD Ryzen 3 3100 Intel Xeon D-1543N AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Xeon D-1543N
6. Intel Xeon D-1543N AMD Ryzen 5 PRO 6650H Intel Xeon D-1543N vs AMD Ryzen 5 PRO 6650H
7. Intel Xeon D-2738 Intel Xeon D-1543N Intel Xeon D-2738 vs Intel Xeon D-1543N
8. Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Xeon D-1543N Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Intel Xeon D-1543N
9. Intel Xeon D-1543N AMD Ryzen 5 3580U Intel Xeon D-1543N vs AMD Ryzen 5 3580U
10. Intel Core i5-1135G7 Intel Xeon D-1543N Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon D-1543N
11. Intel Xeon D-1543N Intel Core i7-1180G7 Intel Xeon D-1543N vs Intel Core i7-1180G7
12. Intel Pentium T2310 Intel Xeon D-1543N Intel Pentium T2310 vs Intel Xeon D-1543N
13. Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon D-1543N Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Xeon D-1543N
14. Intel Xeon D-1543N HiSilicon Kirin 650 Intel Xeon D-1543N vs HiSilicon Kirin 650
15. AMD FX-6300 Intel Xeon D-1543N AMD FX-6300 vs Intel Xeon D-1543N
Intel Xeon D-1543N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top