Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core2 Duo E8435 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core2 Duo E8435

Bộ xử lý Intel Core2 Duo E8435 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Wolfdale (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.93 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core2 Duo E8435 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.93 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Wolfdale (Penryn)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q4/2008
Socket

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600U Intel Core2 Duo E8435 AMD Ryzen 5 5600U vs Intel Core2 Duo E8435
2. Intel Core2 Duo E8435 Intel Core m3-7Y30 Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Core m3-7Y30
3. Intel Pentium N3700 Intel Core2 Duo E8435 Intel Pentium N3700 vs Intel Core2 Duo E8435
4. Intel Core2 Duo E8435 Intel Celeron 7305 Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Celeron 7305
5. Intel Xeon Gold 6246R Intel Core2 Duo E8435 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Core2 Duo E8435
6. AMD Ryzen 7 3700U Intel Core2 Duo E8435 AMD Ryzen 7 3700U vs Intel Core2 Duo E8435
7. AMD Athlon PRO 300U Intel Core2 Duo E8435 AMD Athlon PRO 300U vs Intel Core2 Duo E8435
8. Intel Core2 Duo E8435 Intel Core i5-1035G1 Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Core i5-1035G1
9. Intel Core2 Duo E8435 AMD Ryzen 5 1600 Intel Core2 Duo E8435 vs AMD Ryzen 5 1600
10. Intel Core2 Duo E8435 Intel Xeon Gold 5318H Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Xeon Gold 5318H
11. Intel Xeon D-2146NT Intel Core2 Duo E8435 Intel Xeon D-2146NT vs Intel Core2 Duo E8435
12. Intel Core2 Duo E8435 Intel Pentium G4500T Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Pentium G4500T
13. Intel Core2 Duo E8435 Intel Core i5-12400 Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Core i5-12400
14. Intel Core2 Duo E8435 Intel Core i5-1240P Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Core i5-1240P
15. Intel Core2 Duo E8435 Intel Core i5-7440EQ Intel Core2 Duo E8435 vs Intel Core i5-7440EQ
Intel Core2 Duo E8435 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top