Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q9505s - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Quad Q9505s

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q9505s được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Yorkfield (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.83 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Quad Q9505s chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.83 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-d
Ngày phát hành Q3/2009
Socket LGA 775

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium D 915 Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Pentium D 915 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
2. Intel Core 2 Quad Q6600 Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Core 2 Quad Q6600 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
3. MediaTek Dimensity 820 Intel Core 2 Quad Q9505s MediaTek Dimensity 820 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
4. Intel Core 2 Quad Q9505s AMD Athlon II X2 235e Intel Core 2 Quad Q9505s vs AMD Athlon II X2 235e
5. Intel Core i5-3470S Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Core i5-3470S vs Intel Core 2 Quad Q9505s
6. AMD Ryzen 7 5800U Intel Core 2 Quad Q9505s AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Core 2 Quad Q9505s
7. Intel Core i7-4600U Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Core i7-4600U vs Intel Core 2 Quad Q9505s
8. Intel Xeon E3-1535M v5 Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Xeon E3-1535M v5 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
9. Apple M1 Intel Core 2 Quad Q9505s Apple M1 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
10. Intel Core i5-9300H Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Core i5-9300H vs Intel Core 2 Quad Q9505s
11. Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Core i5-10500 Intel Core 2 Quad Q9505s vs Intel Core i5-10500
12. Intel Celeron N5100 Intel Core 2 Quad Q9505s Intel Celeron N5100 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
13. MediaTek Helio P18 Intel Core 2 Quad Q9505s MediaTek Helio P18 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
14. Intel Core 2 Quad Q9505s AMD Epyc 7351 Intel Core 2 Quad Q9505s vs AMD Epyc 7351
15. AMD A9-9425 Intel Core 2 Quad Q9505s AMD A9-9425 vs Intel Core 2 Quad Q9505s
Intel Core 2 Quad Q9505s - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top