Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q8200s - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core 2 Quad Q8200s

Bộ xử lý Intel Core 2 Quad Q8200s được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Yorkfield (Penryn) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core 2 Quad Q8200s chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.33 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 2
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Yorkfield (Penryn)
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-d
Ngày phát hành Q1/2009
Socket LGA 775

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek Helio X20 Intel Core 2 Quad Q8200s MediaTek Helio X20 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
2. Intel Pentium E2200 Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Pentium E2200 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
3. Intel Core i9-12900KS Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Core i9-12900KS vs Intel Core 2 Quad Q8200s
4. Apple M1 Intel Core 2 Quad Q8200s Apple M1 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
5. Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Celeron E3400 Intel Core 2 Quad Q8200s vs Intel Celeron E3400
6. Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Core i3-3210 Intel Core 2 Quad Q8200s vs Intel Core i3-3210
7. AMD A9-9425 Intel Core 2 Quad Q8200s AMD A9-9425 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
8. Samsung Exynos 2100 Intel Core 2 Quad Q8200s Samsung Exynos 2100 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
9. Intel Core i9-9980XE Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Core i9-9980XE vs Intel Core 2 Quad Q8200s
10. Intel Core i5-6600K Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Core i5-6600K vs Intel Core 2 Quad Q8200s
11. AMD FX-4100 Intel Core 2 Quad Q8200s AMD FX-4100 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
12. Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Core i3-2312M Intel Core 2 Quad Q8200s vs Intel Core i3-2312M
13. Intel Xeon D-1553N Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Xeon D-1553N vs Intel Core 2 Quad Q8200s
14. Intel Xeon Platinum 8164 Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Xeon Platinum 8164 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
15. Intel Atom C3750 Intel Core 2 Quad Q8200s Intel Atom C3750 vs Intel Core 2 Quad Q8200s
Intel Core 2 Quad Q8200s - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top