Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 5100

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5100 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 5100 chứa các lõi xử lý 43 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 43
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 4
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2022
Socket AM4 (LGA 1331)

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-12100F AMD Ryzen 3 5100 Intel Core i3-12100F vs AMD Ryzen 3 5100
2. AMD Ryzen 3 5100 Intel Core i3-12100 AMD Ryzen 3 5100 vs Intel Core i3-12100
3. AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 5100 vs AMD Ryzen 3 3100
4. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 3 5100
5. AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 5100 vs AMD Ryzen 3 3300X
6. AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 3 5100 vs AMD Ryzen 5 5600X
7. AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 3 5100 vs AMD Ryzen 7 1700
8. AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 3 4100 AMD Ryzen 3 5100 vs AMD Ryzen 3 4100
9. AMD Ryzen 3 5100 Intel Core i5-11500 AMD Ryzen 3 5100 vs Intel Core i5-11500
10. AMD Ryzen 3 5100 Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 5100 vs Intel Core i3-10100
11. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) AMD Ryzen 3 5100 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs AMD Ryzen 3 5100
12. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 3 5100
13. AMD Ryzen 3 5100 Intel Core i3-1115G4 AMD Ryzen 3 5100 vs Intel Core i3-1115G4
14. AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 5 5600 AMD Ryzen 3 5100 vs AMD Ryzen 5 5600
15. AMD Ryzen 7 3700X AMD Ryzen 3 5100 AMD Ryzen 7 3700X vs AMD Ryzen 3 5100
AMD Ryzen 3 5100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top