Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD GX-217GI - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD GX-217GI

Bộ xử lý AMD GX-217GI được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Prairie Falcon Excavator+ . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD GX-217GI chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R6E
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 3
Phiên bản DirectX
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành 2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 12 W TDP (PL2)
TDP up 15 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Prairie Falcon Excavator+
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2016
Socket FP4

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4250U AMD GX-217GI Intel Core i5-4250U vs AMD GX-217GI
2. AMD GX-217GI Intel Celeron N3010 AMD GX-217GI vs Intel Celeron N3010
3. AMD Athlon Gold 3150GE AMD GX-217GI AMD Athlon Gold 3150GE vs AMD GX-217GI
4. Intel Celeron J1800 AMD GX-217GI Intel Celeron J1800 vs AMD GX-217GI
5. AMD GX-217GI AMD Ryzen 9 6980HX AMD GX-217GI vs AMD Ryzen 9 6980HX
6. AMD GX-217GI AMD RX-418GD AMD GX-217GI vs AMD RX-418GD
7. AMD GX-217GI Intel Xeon W-2245 AMD GX-217GI vs Intel Xeon W-2245
8. AMD GX-217GI Intel Celeron N4000 AMD GX-217GI vs Intel Celeron N4000
9. Intel Xeon D-1627 AMD GX-217GI Intel Xeon D-1627 vs AMD GX-217GI
10. AMD GX-217GI AMD Ryzen Threadripper 1900X AMD GX-217GI vs AMD Ryzen Threadripper 1900X
11. AMD GX-217GI Intel Core i7-4790K AMD GX-217GI vs Intel Core i7-4790K
12. AMD E-350 AMD GX-217GI AMD E-350 vs AMD GX-217GI
13. Intel Core i9-9900 AMD GX-217GI Intel Core i9-9900 vs AMD GX-217GI
14. Intel Core i7-10700E AMD GX-217GI Intel Core i7-10700E vs AMD GX-217GI
15. Intel Xeon E-2224 AMD GX-217GI Intel Xeon E-2224 vs AMD GX-217GI
AMD GX-217GI - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top