Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 415 vs. Intel Xeon W-1250TE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 415
Intel Xeon W-1250TE
Qualcomm Snapdragon 415 Intel Xeon W-1250TE
1.40 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.80 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
853 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 405 GPU Intel UHD Graphics P630
11 Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR4-2666
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
-- L2 Cache 12.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket LGA 1200
TDP 35 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2015 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Qualcomm Snapdragon 415 vs. Intel Xeon W-1250TE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top