Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6752 vs. Intel Core i7-1260U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6752
Intel Core i7-1260U
MediaTek MT6752 Intel Core i7-1260U
1.70 GHz Tần số 1.10 GHz (4.70 GHz)
-- Turbo (1 lõi) 1.10 GHz (4.70 GHz)
Turbo (Tất cả các lõi) 0.80 GHz (3.50 GHz)
853 Lõi 10
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-T760 MP2 GPU Intel Iris Xe Graphics 96 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX 12.1
2 Tối đa màn hình 4
LPDDR3-800 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
1 Kênh bộ nhớ 2
4 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 6.50 MB
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
28 nm Công nghệ 10 nm
N/A Socket BGA 1744
TDP 9 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2014 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6752 149 (7%)
7% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6752 824 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6752 40 (0%)
0% Complete
7% Complete
MediaTek MT6752 vs. Intel Core i7-1260U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top