Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2265 vs. Intel Xeon W-3323


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-2265
Intel Xeon W-3323
Intel Xeon W-2265 Intel Xeon W-3323
3.50 GHz Tần số 3.50 GHz
4.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
12 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
4 Kênh bộ nhớ 8
1024 GB Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
-- L2 Cache 15.00 MB
19.25 MB L3 Cache 21.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 64
14 nm Công nghệ 10 nm
LGA 2066 Socket LGA 4189
165 W TDP 220 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2019 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon W-2265 214 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2265 2860 (27%)
27% Complete
0% Complete
Intel Xeon W-2265 vs. Intel Xeon W-3323 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top