Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-1390T vs. Intel Core i5-8260U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-1390T
Intel Core i5-8260U
Intel Xeon W-1390T Intel Core i5-8260U
1.50 GHz Tần số 1.60 GHz
4.90 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
8 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU Intel UHD Graphics 620
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-2400 SO-DIMMLPDDR3-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 6.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 12
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket BGA 1528
35 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete
Intel Xeon W-1390T vs. Intel Core i5-8260U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top